Bảng xếp hạng nhân vật genshin impact
Biết được xếp thứ hạng nhân đồ vật genshin impact sẽ giúp chúng ta cũng có thể dễ dàng xây dựng những đội hình mạnh, và phù hợp với quỹ tướng của chính mình nhất. Hãy tham khảo với CNTA nhé !
Hiện chúng ta có 23 nhân vật đã tham gia vào Genshin Impact và tất cả đều phải có lối chơi, sức khỏe và kỹ năng rất dị riêng của họ. Dưới đấy là xếp hạng nhân đồ vật Genshin Impact hiện nay tại.
Video bảng xếp hạng tướng mạo genshin impact mới nhất
Xếp hạng nhân đồ Genshin Impact mới nhất
Dưới đây là các nhân thứ trong genshin impact 2021 tiên tiến nhất hãy cùng tham khảo nào
Giải ham mê thuật ngữ trong game:
DPS (Damage Per Second): gần kề thương theo thời gian, hay còn gọi là dame chínhHealer: Hồi máu, có vai trò hỗ trợ hồi máu cho tất cả teamSupport: Hỗ trợS-Tier
Nhân Vật | Vai Trò | Thuộc Tính | Xếp hạng tổng quát | Xếp hạng vị thám | Xếp hạng tiến công boss | Xếp hạng phó bản |
Diluc | DPS | Hỏa | S | B | S | S |
Fischl | Support | Lôi | S | A | S | S |
Qiqi | Healer | Băng | S | S | A | S |
Venti | Support | Phong | S | S | S | S |
A-Tier
Nhân Vật | Vai Trò | Thuộc Tính | Xếp hạng tổng quát | Xếp hạng bởi vì thám | Xếp hạng tấn công boss | Xếp hạng phó bản |
Barbara | Healer | Thủy | A | A | B | A |
Jean | Healer | Phong | A | A | A | A |
Keqing | DPS | Lôi | A | A | A | A |
Klee | DPS | Hỏa | A | A | S | A |
Mona | Support | Thủy | A | S | A | A |
Xiangling | DPS, Support | Hỏa | A | A | S | A |
Xiao | DPS | Phong | A | A | A | A |
B-Tier
Nhân Vật | Vai Trò | Thuộc Tính | Xếp hạng tổng quát | Xếp hạng do thám | Xếp hạng đánh boss | Xếp hạng phó bản |
Bennett | DPS, Support | Hỏa | B | A | B | B |
Chongyun | DPS | Băng | B | C | S | B |
Razor | DPS | Lôi | B | S | B | B |
Xingqiu | Support | Thủy | B | B | B | B |
C-Tier
Nhân Vật | Vai Trò | Thuộc Tính | Xếp hạng tổng quát | Xếp hạng vì chưng thám | Xếp hạng đánh boss | Xếp hạng phó bản |
Bedou | DPS, Support | Lôi | C | B | C | C |
Kaeya | Support | Băng | C | S | B | C |
Lisa | Support | Lôi | C | C | C | C |
Ningguang | DPS | Nham | C | S | B | C |
Noelle | DPS, Healer | Nham | C | B | C | B |
Sucrose | Support | Phong | C | C | C | B |
Traveler (Nhân vật của khách hàng ) | Support | Phong/Nham | C/C | C/S | C/C | A/C |
D-Tier
Nhân Vật | Vai Trò | Thuộc Tính | Xếp hạng tổng quát | Xếp hạng bởi vì thám | Xếp hạng tấn công boss | Xếp hạng phó bản |
Amber | Support | Hỏa | D | S | D | D |
Với bảng xếp hạng bên trên đây, bạn sẽ góp được một đội nhóm hình to gan lớn mật và cân xứng với bạn nhất. Bảng xếp hạng này có thể thay đổi theo thời hạn với sự mở ra của đầy đủ nhân vật mới hoặc sau một vài sửa đổi số có thể xảy ra.