Lịch thi đấu bóng đá hôm nay anh, tây ban nha, cup c1

     
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay anh, tây ban nha, cup c1

VLWC KV Concacaf

(FB WBM gởi 8785)
FT 2 - 1Mỹ2 vs Costa Rica50 : 1 1/40.990.910 : 1/21.000.902 1/40.890.991-0.910.781.374.207.40



FT 0 - 21El Salvador6 vs Mexico11 1/4 : 00.87-0.971/2 : 00.940.962 1/40.940.941-0.930.808.104.151.36

VLWC KV nam Mỹ

(FB WNM gửi 8785)
15/1003h00Bolivia9 vs Paraguay60 : 1/4-0.950.830 : 00.73-0.852 1/4-0.980.863/40.74-0.862.393.203.10
15/1007h00Chile8 vs Venezuela100 : 1 1/4-0.970.850 : 1/2-0.960.862 1/2-0.930.831-0.940.821.424.508.00

Hạng 2 Phần Lan

(FB FINB gửi 8785)
14/1022h30TPS Turku2 vs EIF Ekenas70 : 1 1/40.901.000 : 1/20.900.983-0.970.861 1/4-0.960.831.374.757.20

Hạng 2 Thụy Điển

(FB TDB nhờ cất hộ 8785)
15/1000h00Jonkopings8 vs GIF Sundsvall20 : 00.910.970 : 00.910.992 3/40.940.9210.77-0.922.443.452.63

Hạng 2 Đan Mạch

(FB DENB nhờ cất hộ 8785)
15/1000h00Helsingor1 vs Esbjerg FB70 : 3/40.80-0.930 : 1/40.85-0.973-0.980.841 1/4-0.960.821.604.104.35

Cúp Trung Quốc

(FB TQC gởi 8785)
14/1013h30Cangzhou Mighty Lions vs Zibo Cuju0 : 2 1/20.800.900 : 1 1/40.870.8340.71-0.991 3/40.850.851.087.6010.50
14/1015h00Guangzhou đô thị vs Chengdu Better City0 : 20.50-0.800 : 10.701.0030.60-0.901 1/40.720.981.086.8013.50

Cúp Argentina

(FB ARGC gửi 8785)
FT 2 - 1Argentinos Jun. vs San Telmo0 : 3/40.83-0.990 : 1/40.841.002 1/20.890.9310.820.981.583.604.80

VĐQG Brazil

(FB BRAA gửi 8785)
FT 1 - 0Fortaleza/CE3 vs Gremio/RS190 : 1/20.87-0.970 : 1/4-0.970.852 1/4-0.920.793/40.71-0.851.863.304.70

Xem thêm: Các Kiến Thức Cơ Bản Về Tiếng Anh ” Toàn Tập Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

FT 1 - 0Corinthians/SP6 vs Fluminense/RJ90 : 1/20.980.930 : 1/4-0.870.752-0.990.873/40.930.951.973.154.40
FT 3 - 1Internacional/RS7 vs America/MG120 : 1/20.980.910 : 1/4-0.880.752 1/41.000.883/40.72-0.861.983.354.05
15/1005h00Cuiaba/MT10 vs SC Recife/PE180 : 1/41.000.900 : 1/4-0.800.652-0.960.863/40.930.972.292.903.70
15/1005h00Sao Paulo/SP13 vs Ceara/CE140 : 1/20.86-0.980 : 1/4-0.990.892 1/4-0.920.813/40.75-0.881.863.454.50

Hạng 2 đưa ra Lê

(FB CHIB nhờ cất hộ 8785)
FT 0 - 21Rangers Talca9 vs Temuco50 : 1/40.890.950 : 00.59-0.802-0.970.793/40.950.872.192.673.45

Hạng tuyệt nhất Mỹ USL Pro

(FB USB giữ hộ 8785)
FT 2 - 3Loudoun UnitedA-8 vs Hartford AthleticA-51/4 : 00.920.901/4 : 00.72-0.893 1/20.821.001 1/20.930.872.643.752.11
FT 3 - 1Birmingham LegionB-1 vs Austin BoldC-40 : 3/4-0.850.670 : 1/40.990.852 1/2-0.900.7110.940.881.913.253.50
FT 2 - 1Memphis 901B-3 vs Louisville CityB-23/4 : 00.890.931/4 : 00.930.892 3/40.940.8610.72-0.933.803.601.72
FT 1 - 0Sporting Kansas IIB-8 vs Atlanta United IIB-60 : 1/2-0.990.830 : 1/4-0.910.7430.890.931 1/40.950.852.003.602.90
FT 4 - 2El Paso LocomotiveC-1 vs Colorado SpringsC-30 : 1/20.840.980 : 1/40.990.852 1/20.840.9810.830.971.843.453.50
FT 1 - 0Orange C. BluesD-3 vs Phoenix FCD-11/2 : 00.870.951/4 : 00.79-0.9730.821.001 1/40.960.862.973.701.95
FT 0 - 1Tacoma DefianceD-6 vs Las Vegas LightsD-80 : 10.77-0.950 : 1/21.000.843 1/40.810.991 1/40.78-0.981.454.504.85
FT 1 - 1SacramentoD-7 vs LA Galaxy IID-40 : 3/4-0.980.820 : 1/40.940.9031.000.801 1/4-0.980.781.793.653.45

Nữ Mỹ

(FB USW giữ hộ 8785)
FT 1 - 2NC Courage (W)5 vs Wash. Spirit Nữ30 : 3/40.910.930 : 1/40.890.932 1/40.870.933/40.70-0.911.693.354.35
*