Tấm nhựa thông minh đặc
Cũng y như tấm nhựa mang sáng, tấm lợp tuyệt vời cũng có tính năng giống như vậy, mục tiêu dùng để đưa sáng ở đầy đủ nơi công cộng, nhà nhằm xe, bể bơi và một số vị trí khác như mái hiên, sản phẩm có thể thay thế một vài cách mang sáng thông thường nhưng có giá giảm hơn nhiều, quy trình gia công tương tự như sản xuất nhanh hơn và bền đẹp hơn.
Tấm nhựa tuyệt vời Polycarbonate có hai loại như sau:
1. Tấm nhựa tuyệt vời polycarbonate rỗng ruột

2. Tấm lợp polycarbonate đặc ruột

Có thể nói tấm vật liệu nhựa thông minh quánh ruột về cơ phiên bản cũng như sản phẩm rỗng tuy thế có giá thành cao hơn, trái lại có độ bền dài lâu nhiều.
Ứng dụng của tấm nhựa xuất sắc polycarbonate
Ứng dụng làm cho mái bịt năng cho bể bơi, phối hợp các tấm poly bao gồm các color khác nhau.
Tấm nhựa xuất sắc polycarbonate làm mái hiên mang đến gia đình

Ứng dụng làm cho giếng trời

Ứng dụng có tác dụng hành lang, lối đi vào cơ quan hoặc nhà nhằm xe ô tô, xe pháo máy
Sử dụng tấm vật liệu bằng nhựa polycarbonate nhằm xây dựng khối hệ thống rau sạch
sử dụng làm căn hộ xưởng
BÁO GIÁ TẤM NHỰA THÔNG MINH POLYCARBONATE
I | TẤM NHỰA THÔMG MINH POLYCACBONATE PHỔ THÔNG | ||||
KHỔ RỘNG 1,22M, 1,56M, 1,82M, 2,1M | |||||
MÀU XANH HỒ - TRẮNG vào - NÂU TRÀ | |||||
STT | Chiều dày thực tế | Đơn vị | Khổ rộng | Đơn giá | Ghi chú |
1 | 1.2mm trắng trong, xanh hồ | m2 | 1.22m 1.56m | 86,000 | Cuộn 60m |
2 | 1.6mm white trong, xanh hồ | m2 | 1.22m - 1.52m 1.82m-2.1m | 118,000 | Cuộn 60m |
3 | 2mm white trong, xanh hồ | m2 | 1.22m - 1.52m 1.8m-2.1m | 151,000 | Cuộn 50m |
4 | 2.4mm trắng trong, xanh hồ, nâu trà (khổ 1.56m cùng 2.1m) | m2 | 1.22m - 1.56m 1.82m-2.1m | 181,000 | Cuộn 30m |
5 | 3mm trắng trong, xanh hồ, white đục | m2 | 1.22m - 1.56m 1.82m-2.1m | 230,000 | Cuộn 30m |
6 | 3.6mm trắng trong, xanh hồ, nâu trà (khổ 1.56m với 2.1m) | m2 | 1.22m - 1.56m 1.82m-2.1m | 280,000 | Cuộn 30m |
7 | 4.6mm trắng trong, xanh hồ, nâu trà (khổ 1.56m cùng 2.1m) | m2 | 1.22m - 1.56m 1.82m-2.1m | 362,000 | Cuộn 30m Cuộn 20m |
8 | 6mm trắng trong, xanh hồ | m2 | 1.22m - 1.56m 1.82m-2.1m | 476,000 | Cuộn 20m |
II | TẤM RỖNG POLYCACBONATE | ||||
KHỔ:2,1m x 6m | |||||
MÀU: TRẮNG TRONG- XANH HỒ | |||||
STT | Chiều dày | Đơn vị | Đơn giá trên 10 tấm | Đơn giá bên dưới 10 tấm | Ghi chú |
1 | 4 mm | tấm | 578,000 | 600,000 | Tấm 6m |
2 | 5 milimet | tấm | 653,000 | 675,000 | Tấm 5.8m |
3 | Cắt lẻ 1 khổ | m2 | 91,000 | ||
4 | 6 mm | tấm | 760,000 | 782,000 | Tấm 6m |
5 | 8 mm | tấm | 899,000 | 921,000 | Tấm 6m |
6 | Cắt lẻ 1 khổ | m2 | 118,000 | - | |
7 | 10 mm | tấm | 1,338,000 | 1,391,000 | Tấm 6m |
8 | Cắt lẻ 1 khổ | m2 | 140,000 | Tấm 6m | |
III | TẤM NHỰA LẤY SÁNG COMPOSITE | ||||
KHỔ: 1,08m x 6m | |||||
MÀU XANH HỒ - TRẮNG TRONG | |||||
STT | Chiều dày- cân nặng/ tấm | Đơn vị | Đơn giá bán /md | Ghi chú | |
1 | 5.2 kg | md | 58,000 | ||
2 | 5.4 kg | md | 60,000 | ||
3 | 5.8 kg | md | 65,000 | Có gray clolor trà | |
4 | 1.2 mm | md | 113,000 | 5, 6, 9, 11 sóng | |
5 | 1.3 mm | md | 166,000 | ||
6 | 1.5 mm | md | 190,000 | ||
VI | PHỤ KIỆN TẤM NHỰA - 6m/ cây | ||||
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá | Ghi chú | ||
1 | Nẹp nhôm | Cây | 110,000 | Dài 6m | |
2 | Nẹp H6 | Cây | 145,000 | Dài 6m | |
3 | Nẹp H8 | Cây | 177,000 | Dài 6m | |
4 | Ke bắn vít | Cái | 2,000 | Dài 6m x bạn dạng rộng 4.5cm |
Ghi chú:
1 - Độ dày dung sai: ±0.3 mm.khổ rộng lớn dung không đúng ±5mm
2 - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (VAT=10%). Ngôi trường hợp cắt lẻ tấm, giá sẽ tiến hành cộng thêm 5,000đ/m2
Địa chỉ cài hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NHỊ HÀ
Điện thoại: 0243.555 3580
Chi Nhánh Miền Nam